Tham khảo Eunha

  1. “여.친.소① 여자친구를 소개합니다” (bằng tiếng Triều Tiên). tenasia.hankyung.com. Ngày 14 tháng 2 năm 2015. Truy cập ngày 24 tháng 4 năm 2016.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. “여자친구, 데뷔앨범 하이라이트 메들리 공개..'소녀감성'”. Chosun. 14 tháng 1 năm 2015. Truy cập ngày 15 tháng 1 năm 2015. 
  3. Choi Jin-shil (14 tháng 2 năm 2015). “여.친.소① 여자친구를 소개합니다”. TenAsia (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 4 tháng 7 năm 2016. 
  4. Park Ji-ryeon (6 tháng 2 năm 2015). “여자친구 예린 "절친 화영, 데뷔때 적극 응원"(정오의희망곡)”. Newsen (bằng tiếng Hàn). Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  5. “여자친구 은하 "어릴 적 희귀병 앓아…엄마께 걱정스러운 딸" (인터뷰⑤)” (bằng tiếng Hàn). entertain.naver.com. 10 tháng 8 năm 2015. Truy cập ngày 25 tháng 7 năm 2017. 
  6. Kang Tae-myung (22 tháng 10 năm 2015). “프로씨, 신곡 '밤에 본 한강'···여자친구 은하와 입맞춤”. TV Report (bằng tiếng Hàn). Bản gốc lưu trữ ngày 17 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  7. Bae Jung-yun (7 tháng 3 năm 2016). “GFriend′s Eunha to Sing for ′Six Flying Dragons′ OST”. BNT News. Bản gốc lưu trữ ngày 14 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  8. Son Ji-hyoung (17 tháng 6 năm 2016). “[V Report Plus] 'Oh My God! Tip' series III features Ken, Kyungri”. K-Pop Herald. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  9. Lee Jin-a (26 tháng 5 năm 2016). “Block B's Park Kyung releases second single”. The Korea Times. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  10. Son Ji-hyoung (26 tháng 5 năm 2016). “Eunha's lisping in 'Inferiority Complex' cute, says Park Kyung”. K-Pop Herald. Truy cập ngày 30 tháng 7 năm 2016. 
  11. Yang Min-a (2 tháng 10 năm 2017). “GFriend′s Eunha, second to sing for ′Temperature of Love′ OST”. Hankyung. Bản gốc lưu trữ ngày 18 tháng 5 năm 2019. Truy cập ngày 2 tháng 10 năm 2017. 
  12. 1 2 3 “Gaon Digital Chart”. Gaon Chart (bằng tiếng Korean). Korea Music Content Industry Association. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 3 năm 2017. Truy cập ngày 2 tháng 2 năm 2015.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  13. “2016년 05월 Download Chart (see #18)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 9 tháng 6 năm 2016. 
  14. “2016년 45주차 Download Chart (see #31)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 10 tháng 11 năm 2016. 
  15. “2016년 42주차 Download Chart (see #53)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 22 tháng 5 năm 2017. 
  16. “Gaon Download Chart March 6-12, 2016 (see #98)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 17 tháng 3 năm 2016. 
  17. “Gaon Download Chart October 1-7, 2017 (see #65)”. Gaon Chart. Korea Music Content Industry Association. Truy cập ngày 13 tháng 10 năm 2017. 

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Eunha http://news.chosun.com/site/data/html_dir/2015/01/... http://www.facebook.com/gfrdofficial http://hei.hankyung.com/hub01/201710025435I http://tenasia.hankyung.com/archives/444382 http://www.instagram.com/gfriend_japan_official http://www.instagram.com/gfriendofficial http://kpopherald.koreaherald.com/view.php?ud=2016... http://www.kpopherald.com/view.php?ud=201605261314... http://entertain.naver.com/read?oid=117&aid=000264... http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2015020613...